--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đu bay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đu bay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đu bay
Your browser does not support the audio element.
+
(thể thao) Flying trapeze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đu bay"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đu bay"
:
ập
ấp ủ
ấp
ắp
áp
ái phi
Lượt xem: 587
Từ vừa tra
+
đu bay
:
(thể thao) Flying trapeze
+
egyptian corn
:
(thực vật học) cây lúa miến, cây cao lương ở vùng khô của Châu Á và Bắc Phi
+
crack willow
:
cây liễu to, có các cành cứng, dễ bị gãy
+
egyptian capital
:
thủ đô của Ai Cập - thành phố lớn nhất ở Châu Phi, một cảng lớn về phía nam của đồng bằng sông Nile; trước đây là nhà của các Pharaohs
+
display adapter
:
bộ thích ứng hiển thị